sloughy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sloughy
Phát âm : /'slaui/
+ tính từ
- nhiều bùn, bùn lầy nước đọng
- (thuộc) da lột; như da lột (của rắn)
- (y học) có vảy kết; có vết mục, có mảng mục; như vảy kết; như vết mục, như mảng mục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sloughy"
Lượt xem: 289