slog
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slog
Phát âm : /slɔg/
+ danh từ
- (thể dục,thể thao) cú đánh vong mạng (quyền Anh, crickê)
- ((thường) + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả
- làm việc hăm hở, làm việc say mê
- to slog away at one's English
say mê học tiếng Anh
- to slog away at one's English
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slog"
Lượt xem: 586