small arms
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: small arms
Phát âm : /'smɔ:l'ɑ:mz/
+ danh từ số nhiều
- vũ khí nhỏ (cầm tay được như súng lục, súng cacbin...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "small arms"
- Những từ có chứa "small arms" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ẵm bồng súng chiến tích khởi nghĩa sải chiến công giải giáp bắt buộc bế bạn more...
Lượt xem: 512