--

smallpox

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smallpox

Phát âm : /'smɔ:lpɔks/

+ danh từ

  • (y học) bệnh đậu mùa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smallpox"
  • Những từ có chứa "smallpox" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chủng đậu bay
Lượt xem: 347