smudge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smudge
Phát âm : /smʌdʤ/
+ danh từ ((cũng) smutch)
- lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...)
- vết bẩn, vết dơ
- đường mờ, dấu vết mờ mờ
+ ngoại động từ ((cũng) smutch)
- làm bẩn, làm dơ; làm nhoè
- làm hại, làm tổn thương, bôi nhọ (danh dự...)
+ nội động từ
- mờ; nhoè
- this ink smudges easily
mực này dễ nhoè
- this ink smudges easily
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smudge"
Lượt xem: 708