sneaking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sneaking
Phát âm : /'sni:kiɳ/
+ tính từ
- vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén
- to have a sneaking fondness for somebody
thầm mến ai
- to have a sneaking fondness for somebody
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sneaking(a) unavowed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sneaking"
Lượt xem: 371