ham
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ham
Phát âm : /hæm/
+ danh từ
- (sử học) tỉnh, thành phố
- làng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ham"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ham":
ham hammam hem hen hewn him home homey homo homy more... - Những từ có chứa "ham":
air-chamber air-hammer alphameric antechamber ashamed audience-chamber bahamian bechamel benthamism benthamite more...
Lượt xem: 868