snow-bound
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow-bound
Phát âm : /'snoubaund/
+ tính từ
- bị nghẽn vì tuyết, không chạy được vì tuyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow-bound"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "snow-bound":
skin-bound snow-bound - Những từ có chứa "snow-bound" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phóc bong dội phu phen giới hạn băng tuyết bão tuyết bạch tuyết trắng ngần tuyết more...
Lượt xem: 115