snow-broth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow-broth
Phát âm : /'snoubrɔθ/
+ danh từ
- tuyến lẫn nước, tuyết tan
- rượu ướp lạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow-broth"
- Những từ có chứa "snow-broth" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bong băng tuyết bão tuyết bạch tuyết trắng ngần tuyết rơi muốt bao phủ phơ more...
Lượt xem: 84