snow-flake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow-flake
Phát âm : /'snoufleik/
+ danh từ
- bông tuyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow-flake"
- Những từ có chứa "snow-flake" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bong băng tuyết trắng ngần bạch tuyết bão tuyết tuyết rơi muốt bao phủ phơ more...
Lượt xem: 378