snow-gauge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow-gauge
Phát âm : /'snougeidʤ/
+ danh từ
- thước đo tuyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow-gauge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "snow-gauge":
snow-gauge snow-goose - Những từ có chứa "snow-gauge" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoảng cách bong băng tuyết trắng ngần bão tuyết bạch tuyết tuyết rơi muốt bao phủ more...
Lượt xem: 334