snow-goose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow-goose
Phát âm : /'snougu:s/
+ danh từ
- ngỗng trắng Bắc cực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow-goose"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "snow-goose":
snow-gauge snow-goose swan-goose - Những từ có chứa "snow-goose" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hồng mao bong nhạn gai ốc cỏ mần trầu băng tuyết bạch tuyết bão tuyết trắng ngần tuyết more...
Lượt xem: 289