snow-grouse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow-grouse
Phát âm : /'snougraus/
+ danh từ
- (động vật học) gà gô trắng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow-grouse"
- Những từ có chứa "snow-grouse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bong băng tuyết bạch tuyết trắng ngần bão tuyết tuyết rơi muốt bao phủ phơ more...
Lượt xem: 233