snow-ice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow-ice
Phát âm : /'snouais/
+ danh từ
- lớp băng tuyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow-ice"
- Những từ có chứa "snow-ice" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bong băng tuyết bạch tuyết bão tuyết trắng ngần tuyết rơi muốt bao phủ phơ more...
Lượt xem: 86