snow-owl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow-owl
Phát âm : /'snou'aul/
+ danh từ
- (động vật học) cú tuyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow-owl"
- Những từ có chứa "snow-owl" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bong băng tuyết bạch tuyết bão tuyết trắng ngần tuyết rơi muốt bao phủ phơ more...
Lượt xem: 90