snow-slide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow-slide
Phát âm : /'snouslip/ Cách viết khác : (snow-slide) /'snouslaid/
+ danh từ
- tuyết lở
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow-slide"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "snow-slide":
snow-clad snow-slide - Những từ có chứa "snow-slide" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giúi bập bong cầu trượt ầm ừ băng tuyết bão tuyết trắng ngần bạch tuyết tuyết more...
Lượt xem: 208