snow-clad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow-clad
Phát âm : /'snouklæd/
+ tính từ
- (thơ ca) có tuyết phủ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
snow-covered snowy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow-clad"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "snow-clad":
snow-clad snow-slide - Những từ có chứa "snow-clad" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáp binh bong giáp sĩ băng tuyết bão tuyết bạch tuyết trắng ngần tuyết rơi muốt more...
Lượt xem: 248