socratic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: socratic
Phát âm : /sɔ'krætik/
+ tính từ
- (thuộc) Xô-crát; như Xô-crát; theo Xô-crát
- socratic irony
sự giả vờ kiểu Xô-crát (vờ dốt để cho người khác tha hồ khoe khôn)
- socratic irony
+ danh từ
- người theo Xô-crát; môn đồ của Xô-crát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "socratic"
Lượt xem: 335