soda
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soda
Phát âm : /'soudə/
+ danh từ
- (hoá học) Natri cacbonat
- nước xô-đa (giải khát) ((cũng) soda-water)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pop soda pop soda water tonic sodium carbonate washing soda sal soda soda ash
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soda"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "soda":
sad sadhu said sat sate scad scat scoot scot scotia more... - Những từ có chứa "soda":
anisodactylous club soda cream soda perissodactylate soda soda biscuit soda jerk soda jerker soda-fountain soda-water more... - Những từ có chứa "soda" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thuốc muối ăn da
Lượt xem: 780