sad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sad
Phát âm : /sæd/
+ tính từ
- buồn rầu, buồn bã
- to look sad
trông buồn
- to look sad
- (đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được
- không xốp, chắc (bánh)
- chết (màu sắc)
- sad colours
màu chết
- sad colours
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deplorable distressing lamentable pitiful sorry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sad"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sad":
sad sadhu said sat sate sauté scad scat scot scud more... - Những từ có chứa "sad":
ambassador ambassador-at-large ambassadorial ambassadress comte donatien alphonse francois de sade crusade crusader De Sade disadvantage disadvantaged more...
Lượt xem: 783