--

solid-hoofed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: solid-hoofed

Phát âm : /,sɔli'dʌɳgjulə/ Cách viết khác : (solid-hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli'd

+ tính từ

  • có một móng guốc (thú vật) ((cũng) soliped)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "solid-hoofed"
Lượt xem: 268