--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ solidus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
expect
:
mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mongdon't expect me till you see me đừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đến
+
ngỏng
:
CraneNgỏng cổ lên mà nhìnTo crane one's nack in order to see
+
theistic
:
(triết học) (thuộc) thuyết cổ thần
+
silty
:
như bùn; đầy bùn, nghẽn bùn
+
clement xi
:
Đức Giáo hoàng Ý clement xi nhiệm chức từ năm 1700 đến 1721, người kết tội giáo phái Gian xen dựa vào luật pháp giáo hoàng.