expect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expect
Phát âm : /iks'pekt/
+ ngoại động từ
- mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong
- don't expect me till you see me
đừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đến
- don't expect me till you see me
- (thông tục) nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng
- to be expecting
- (thông tục) có mang, có thai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
have a bun in the oven bear carry gestate look await wait ask require anticipate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expect"
- Những từ có chứa "expect":
collocalia inexpectata expect expectable expectance expectancy expectant expectation expectative expectorant expectorate more... - Những từ có chứa "expect" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngưỡng vọng chẳng dè hay đâu ngõi ngóng dè mong mong ngóng ước mong mong mỏi more...
Lượt xem: 564