theistic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: theistic
Phát âm : /θi:'istik/ Cách viết khác : (theistical) /θi:'istikəl/
+ tính từ
- (triết học) (thuộc) thuyết cổ thần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
theist theistical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "theistic"
- Những từ có chứa "theistic":
atheistic atheistical monotheistic pantheistic pantheistical polytheistic theistic theistical
Lượt xem: 333