--

sombre

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sombre

Phát âm : /'sɔmbə/ Cách viết khác : (somber) /'sɔmbə/

+ tính từ, (thơ ca) (cũng) sombrous

  • tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm
    • a sombre sky
      bầu trời ảm đạm
  • u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi
    • man of sombre character
      người lúc nào cũng u sầu; người buồn rười rượi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sombre"
Lượt xem: 463