--

drab

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drab

Phát âm : /dræb/

+ tính từ

  • nâu xám
  • đều đều, buồn tẻ, xám xịt

+ danh từ

  • vải nâu xám
  • vải dày màu nâu xám
  • sự đều đều, sự buồn tẻ
  • người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn
  • gái đĩ, gái điếm

+ nội động từ

  • chơi đĩ, chơi điếm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drab"
Lượt xem: 634

Từ vừa tra