--

rheumy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rheumy

Phát âm : /'ru:mi/

+ tính từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) chảy nước mũi, chảy dâi, có đờm
  • ướt át, ẩm ướt (không khí)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rheumy"
Lượt xem: 382