sorrowing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sorrowing
Phát âm : /'sɔrouiɳ/
+ tính từ
- gây sầu não, gây buồn phiền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bereaved bereft grief-stricken grieving mourning(a) sorrowing(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sorrowing"
Lượt xem: 282