--

soup

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soup

Phát âm : /su:p/

+ danh từ

  • xúp, canh; cháo
    • meat soup
      cháo thịt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Nitroglyxerin
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khả năng chạy nhanh
    • this new car has plenty of soup
      chiếc xe ô tô mới này chạy nhanh lắm
  • to be in the soup
    • (từ lóng) ở trong tình trạng khó khăn

+ ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ((thường) + up) tăng khả năng chạy nhanh cho (xe ô tô...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soup"
Lượt xem: 232