space craft
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: space craft
Phát âm : /'speiskrɑ:ft/ Cách viết khác : (space_ship) /'speis'ʃip/ (space_vehicle) /'speis'vi:ikl/
+ danh từ, số nhiều không đổi
- tàu vũ trụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "space craft"
- Những từ có chứa "space craft" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoảng công nghệ nghề chỗ tàu cáo khoảnh khắc khoảng không đỗi không phận more...
Lượt xem: 330