speculation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: speculation
Phát âm : /,spekju'leiʃn/
+ danh từ
- sự suy xét, sự nghiên cứu
- sự suy đoán, sự ức đoán
- sự đầu cơ tích trữ
- to buy something as a speculation
mua tích trữ vật gì
- to buy something as a speculation
- (đánh bài) trò chơi mua bán
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
meditation venture conjecture guess supposition surmise surmisal hypothesis
Lượt xem: 479