--

surmise

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surmise

Phát âm : /sə:'maiz/

+ danh từ

  • sự phỏng đoán, sự ức đoán
    • to be right in one's surmise
      đoán đúng
  • sự ngờ ngợ

+ động từ

  • phỏng đoán, ước đoán
  • ngờ ngợ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surmise"
Lượt xem: 446