--

venture

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: venture

Phát âm : /'ventʃə/

+ danh từ

  • việc mạo hiểm, việc liều lĩnh
  • (thương nghiệp) sự đầu cơ
  • at a venture
    • tuỳ may rủi, liều

+ động từ

  • liều, mạo hiểm, dám, đánh bạo
    • to venture one's life
      liều thân
    • to venture a danger
      mạo hiểm
    • to venture fighting a strong force with a weaker one
      dám lấy yếu đánh mạnh
    • to venture an opinion
      đánh bạo phát biểu một ý kiến
    • I venture to say that...
      tôi dám nói rằng...
  • to venture abroad
    • đánh bạo ra ngoài; mạo hiểm đi ra ngoài
  • to venture on
    • liều làm (việc gì)
  • to venture out
    • (như) to venture abroad
  • to ventrure upon
    • (như) to venture on
  • nothing venture, nothing have
    • (xem) nothing
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "venture"
Lượt xem: 1204