spindle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spindle
Phát âm : /'spindl/
+ nội động từ
- mọc thẳng lên, mọc vút lên
+ ngoại động từ
- làm thành hình con suốt
- lắp con suối
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spindle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spindle":
spindle spindly spondyl spondyle - Những từ có chứa "spindle":
common spindle tree spindle spindle-legged spindle-legs spindle-shanked spindle-shanks spindle-shaped
Lượt xem: 533