arbor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arbor
Phát âm : /'ɑ:bɔ:/
+ danh từ
- cây
+ danh từ
- (kỹ thuật) trục chính
+ danh từ
- (y học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) arbour
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arbor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "arbor":
arbor arbour arborary - Những từ có chứa "arbor":
arbor arbor day arboraceous arborary arboreal arboreous arborescence arborescent arboresque arboreta more...
Lượt xem: 589