luster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luster
Phát âm : /'lʌstə/
+ danh từ
- (như) lustrum
+ danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) luster /'lʌstə/)
- ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy
- nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...)
- đèn trần nhiều ngọn
- sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy
- it added new lustre to his fame
cái đó làm cho danh tiếng của ông ta thêm lừng lẫy
- it added new lustre to his fame
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luster"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "luster":
laughter leister lictor lighter luster lustra lustre - Những từ có chứa "luster":
baluster bluster blustering blustery cluster cluster bean cluster bomb cluster bomblet cluster headache cluster of differentiation 4 more...
Lượt xem: 845