splenetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: splenetic
Phát âm : /spli'netik/
+ tính từ+ Cách viết khác : (splenetical)
- (thuộc) lách, (thuộc) tỳ
- u uất, chán nản u buồn, buồn bực
+ danh từ
- (y học) thuốc chữ bệnh đau lách
- (y học) người bị đau lách
- người hay u buồn, người hay buồn bực
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "splenetic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "splenetic":
splenetic splenitic splenitis - Những từ có chứa "splenetic":
splenetic splenetical
Lượt xem: 332