waspish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: waspish
Phát âm : /'wɔspiʃ/
+ tính từ
- gắt gỏng, dễ cáu, bẳn tính
- waspish temper
tính khí gắt gỏng
- waspish temper
- chua chát, gay gắt, châm chọc; hiểm ác
- waspish style
văn châm chọc
- waspish style
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "waspish"
- Những từ có chứa "waspish":
waspish waspishness
Lượt xem: 373