--

bristly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bristly

Phát âm : /'brisli/

+ tính từ

  • đầy lông cứng
  • như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng
    • bristly hair
      lông dựng đứng; tóc lởm chởm
    • a bristly unshaven chin
      cằm chưa cạo râu lởm chởm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bristly"
Lượt xem: 418