--

splinter-bar

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: splinter-bar

Phát âm : /'splintəbɑ:/

+ danh từ

  • trục xe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "splinter-bar"
  • Những từ có chứa "splinter-bar" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giằm dằm cạnh
Lượt xem: 297