--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ splintering chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
presentient
:
có linh cảm
+
common beet
:
cây củ cải đường lai Âu Á.
+
volt
:
(điện học) vôna tension of 300 volts một điện áp 300 vôn
+
revamp
:
thay lại mũi (giày)
+
squalid
:
dơ dáy, bẩn thỉu