volt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: volt
Phát âm : /voult/
+ danh từ
- (điện học) vôn
- a tension of 300 volts
một điện áp 300 vôn
- a tension of 300 volts
+ danh từ
- sự chạy vòng quanh (của ngựa)
- (thể dục,thể thao) cách né mình tránh kiếm
- to make a volt
né mình tránh đường kiếm
- to make a volt
+ nội động từ
- chạy vòng quanh (ngựa)
- (thể dục,thể thao) né mình tránh kiếm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "volt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "volt":
valet valid vault veld veldt violate violet volt volute voluted - Những từ có chứa "volt":
cockcroft-walton voltage multiplier conte alessandro giuseppe antonio anastasio volta conte alessandro volta count alessandro volta digital voltmeter electron-volt electronic voltmeter high-voltage kilovolt megavolt more...
Lượt xem: 464