--

spoilage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spoilage

Phát âm : /'spɔilidʤ/

+ danh từ

  • sự làm hỏng, sự làm hư; sự bị hỏng
  • cái bị làm hỏng
  • giấy in bông
Từ liên quan
Lượt xem: 357