square shooter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: square shooter
Phát âm : /'skweə'ʃu:tə/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người thẳng thắn thật thà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
straight shooter straight arrow - Từ trái nghĩa:
liar prevaricator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "square shooter"
- Những từ có chứa "square shooter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bạnh bánh chưng quảng trường gầm ghè dấu ngoặc vuông ngoặc vuông chữ điền nườm nượp ô vuông vuông more...
Lượt xem: 572