liar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liar
Phát âm : /'laiə/
+ danh từ
- kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
square shooter straight shooter straight arrow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "liar":
lair layer leary leer leery liar lira lire lore lorry more... - Những từ có chứa "liar":
atrabiliar auxiliary biliary billiard billiards billiarsgate ciliary ciliary artery ciliary artery ciliary body more... - Những từ có chứa "liar" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khi trá chuyên môn
Lượt xem: 947