square-built
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: square-built
Phát âm : /'skweə'bilt/
+ tính từ
- to ngang (người)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "square-built"
- Những từ có chứa "square-built" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bạnh bánh chưng quảng trường dấu ngoặc vuông gầm ghè ngoặc vuông Thanh Hoá chữ điền nườm nượp vuông more...
Lượt xem: 248