squash
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squash
Phát âm : /skwɔʃ/
+ danh từ
- quả bí
- (thực vật học) cây bí
- sự nén, sự ép
- cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép
- orange squash
nước cam
- orange squash
- khối mềm nhão
- đám đông
- tiếng rơi nhẹ
- (thể dục,thể thao) bóng quần
+ ngoại động từ
- ép, nén, nén chặt
- bẻ lại làm (ai) phải cứng họng
- bóp chết, đàn áp (một phong trào, cuộc nổi dậy...)
+ nội động từ
- bị ép, bị nén
- chen
- to squash into the car
chen vào trong xe
- to squash into the car
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
squash racquets squash rackets squash vine crush squelch mash squeeze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squash"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "squash":
sash sass shah skua sough souse squacco squash squashy squaw more... - Những từ có chứa "squash":
crookneck squash lemon-squash musquash squash squash court squashy - Những từ có chứa "squash" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nước chanh chanh
Lượt xem: 637