sash
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sash
Phát âm : /sæʃ/
+ danh từ
- khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) scarf)
+ danh từ+ Cách viết khác : (sash-frame)
- khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
girdle cincture waistband waistcloth window sash
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sash"
Lượt xem: 1010