squeaker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squeaker
Phát âm : /'skwi:kə/
+ danh từ
- người rít lên
- người mách lẻo; chỉ điểm
- chim non; bồ câu non
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
close call close shave squeak narrow escape
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squeaker"
Lượt xem: 349