squeak
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squeak
Phát âm : /skwi:k/
+ danh từ
- tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột)
- tiếng cọt kẹt, tiếng cót két
- to have a narrow squeak
- (xem) narrow
+ nội động từ
- rúc rích, kêu chít chít (chuột)
- cọt kẹt, cót két
- (từ lóng) mách lẻo; làm chỉ điểm
+ ngoại động từ
- rít lên
- to squeak a word
rít lên một tiếng
- to squeak a word
- làm (cửa...) kêu cọt kẹt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
close call close shave squeaker narrow escape whine screech creak screak skreak
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squeak"
Lượt xem: 582